segregation /,segri”geiʃn/ danh từ sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệtracial segregation: sự phân biệt chủng tộc (số nhiều) sự phân ly phân đoạnphân tầngaggregate segregation: sự phân tầng cốt liệusegregation of concrete mix: sự phân tầng hỗn hợp bê tôngsự cô lậpsự độc lập hóasự ngăn cáchsự phân chiasự phân lygene segregation: sự phân ly genpreferential segregation: sự phân ly lựa chọnsự phân tách (các khối sai hỏng)sự phân tầngaggregate segregation: sự phân tầng cốt liệusegregation of concrete mix: sự phân tầng hỗn hợp bê tôngsự phân tụmagmatic segregation: sự phân tụ macmasự táchsegregation of graphite: sự tách graphitsự tách lỏngsự tách rasự tách rờisự thiên tíchLĩnh vực: xây dựngsự chia táchLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự tách riêngbunchy segregationsự tích tụ hình chùmsegregation bermbờ bảo hộ chia táchsegregation drivehút dầu bằng trọng lựcsegregation drivehút dầu tách biệtwaste segregationsự phân luồng chất thải <,segri"gei∫n> danh từ o sự phân tụ o sự phân ly, sự chia tách § magmatic segregation : sự phân tụ macma § segregation drive : truyền động chia tách