honey /”hʌni/ danh từ mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác) (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý Lĩnh vực: hóa học & vật liệumật onghoney coilcuộn dây hình tổ onghoney comb radiatorbình tản nhiệt kiểu tổ ongmật ongartificial honey: mật ong nhân tạobuckwheat honey: mật ong kiểu mạchcentrifugal honey: mật ong ly tâmcomb honey: mật ong trong tầngcomb honey: mật ong trong tổcrystallized honey: mật ong bị kết tinhdark honey: mật ong tối màudehydrated honey: mật ong khôextracted honey: mật ong li tâmfermented honey: mật ong bị lên mengranulated honey: mật ong bị kết tinhheather honey: mật ong thạch namhive honey: mật ong trong tầnghive honey: mật ong trong tổhoney cake: bánh ngọt mật onghoney dough: bột nhào mật onghoney granulation: sự kết ting của mật onghoney syrup: mật ong nhân tạolight honey: mật ong sáng màuliquid honey: mật ong lỏngsection honey: mật ong tổsection honey: mật ong tầngset honey: mật ong bị kết tinhsolid honey: mật ong bị kết tinhstrained honey: mật ong tự cháysugared honey: mật ong bị kết tinhwhip honey: mật ong vắtwhite honey: mật ong sáng màuwild honey: mật ong rừngbox honeymật trong tầngbox honeymật trong tổhoney boxthùng onghoney campaignmùa lấy mậthoney campaignvụ thu mật
VERB + HONEY make, produce learning how bees make honey a jar of locally-produced honey | gather to gather honey from the hive | spread (sth with) He spread some honey on his bread.